Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
détacher
|
ngoại động từ
cởi, mở, gỡ, thả
cởi dây
cởi quần áo
mở gói
thả chó
đưa ra xa, rút ra
rút tay ra khỏi hông
tách, lìa, bứt, rứt
bứt các cánh hoa
tách một nước khỏi nước khác
không thể lìa sự chú ý
không thể rời mắt được
tách rõ các âm tiết
(âm nhạc) tách âm các nốt
phái; biệt phái
phái ai đi đại sứ
biệt phái một viên chức
làm nổi rõ, làm nổi bật
viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
tẩy vết
tẩy vết ở một quần áo
phản nghĩa Attacher , rattacher ; assembler , fixer , joindre , lier , unir