Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
casque
|
danh từ giống đực
mũ cát; mũ
mũ cát bằng li-e
mũ của người lái mô tô
cánh mũ của hoa lan
mũ ở mỏ chim hồng hoàng
mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ)
tóc
(động vật học) ốc mũ
(thân mật) đầu
đau đầu
quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh)