Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
caresser
|
ngoại động từ
vuốt ve, mơn trớn
vuốt ve con chó
vuốt râu
vuốt tóc
lướt nhẹ lên
ánh nắng lướt nhẹ vào gian phòng
ôm ấp, ấp ủ
ôm ấp một hi vọng
ấp ủ một dự định
(từ cũ, nghĩa cũ) chiều; nịnh
chiều một khuynh hướng
phản nghĩa Battre , brutaliser , frapper , rudoyer