Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
augmentation
|
danh từ giống cái
sự tăng thêm, sự tăng
sự tăng thể tích
sự tăng về chiều cao
sự tăng giá
sự tăng lương
đòi tăng lương
từ chối tăng lương cho một nhân viên
tăng lương cho ai
(ngành in) phần thêm, phần bổ sung (trong lần in sau)
phản nghĩa Diminution ; baisse , réduction