Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
assemblage
|
danh từ giống đực
sự ghép, sự lắp ráp
sự lắp ráp xe ô-tô
tập hợp
một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau
quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy
(tin học) hợp ngữ
phản nghĩa Disjonction , séparation