Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
aire
|
danh từ giống cái
sân, bãi
(không quân) bãi hạ cánh
sân phơi
bãi phóng (tên lửa)
vùng đất liền, vùng lục địa
bãi bắn
sân đập lúa
khu vực thiên nhiên nguyên sơ
sân chơi cho trẻ em
bãi đỗ/thao diễn
bãi đỗ xe dọc theo xa lộ
(toán học) diện tích
tính diện tích của một hình tam giác
(sinh vật học) khu vực
khu vực phân bố cây nho
tổ (chim mồi)
tổ chim đại bàng
(từ cũ, nghĩa cũ) sân đập lúa
khoảng cách chia trên vòng mặt la bàn, bằng 1 / 32 của 360 độ, hoặc bằng 11 độ 15 phút
đồng âm Air , ère , haire , hère