Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
affirmer
|
ngoại động từ
khẳng định
khẳng định ý chí của mình
tôi lấy danh dự mà khẳng định điều ấy
tôi khẳng định rằng không
Giáo hội khẳng định, nhưng lý trí lại phủ định
khẳng định cá tính của mình
phản nghĩa Contester , démentir , nier