Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
abandon
|
danh từ giống đực
sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ
sự từ bỏ đặc quyền
sự từ bỏ một dự án
sự từ bỏ một lời buộc tội
sự ruồng bỏ gia đình
phó thác cho trời
sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới
sự phóng túng trong lời văn
sự đào nhiệm
sự quên mình
bỏ liều, bỏ thí
khu vườn bị bỏ hoang phế
thả lỏng, thư thái
nằm xoài thư thái