Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
étalage
|
danh từ giống đực
sự bày (hàng); chỗ bày hàng; hàng bày
những hàng bày của cửa hàng
sự phô bày, sự chưng ra, sự khoe
khoe giàu
tỏ ra hơn người, khoe khoang