Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
uneasy
[ʌn'i:zi]
|
tính từ
( uneasy at / about something ) băn khoăn, lo lắng
lương tâm bứt rứt
tôi rất băn khoăn trong đầu về tương lai
không yên; không thoải mái; bực bội
một giấc ngủ không yên
cuộc ngưng bắn/sự im lặng không yên ổn
qua một đêm không yên giấc (đêm ngủ không ngon)
gây phiền toái; bứt rứt
họ có sự nghi ngờ day dứt là mọi sự đều không tốt đẹp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
uneasy
|
uneasy
uneasy (adj)
anxious, nervous, troubled, uncomfortable, ill at ease, perturbed, edgy, on edge, apprehensive, tense
antonym: calm