Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
snake
[sneik]
|
danh từ
con rắn
người nham hiểm; người xảo trá
mê sảng rượu
ức quá!, cáu quá!
sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù giấu mặt
làm náo động; gây chuyện đánh nhau
nuôi ong tay áo
nội động từ
trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc
ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
Chuyên ngành Anh - Việt
snake
[sneik]
|
Kỹ thuật
con rắn
Sinh học
con rắn
Từ điển Anh - Anh
snake
|

snake

 

snake (snāk) noun

1. Any of numerous scaly, legless, sometimes venomous reptiles of the suborder Serpentes or Ophidia (order Squamata), having a long, tapering, cylindrical body and found in most tropical and temperate regions.

2. A treacherous person. Also called snake in the grass.

3. A long, highly flexible metal wire or coil used for cleaning drains. Also called plumber's snake.

4. Economics. A fixing of the value of currencies to each other within defined parameters, which when graphed visually shows these currencies remaining parallel in value to each other as a unit despite fluctuations with other currencies.

verb

snaked, snaking, snakes

 

verb, transitive

1. To drag or pull lengthwise, especially to drag with a rope or chain.

2. To pull with quick jerks.

3. To move in a sinuous or gliding manner: tried to snake the rope along the ledge.

verb, intransitive

To move with a sinuous motion: The river snakes through the valley.

[Middle English, from Old English snaca.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
snake
|
snake
snake (n)
serpent, sea snake, sea serpent
snake (types of)
  • non-poisonous snakes: anaconda, blacksnake, boa, boa constrictor, garter snake, grass snake, king snake, python, rat snake, water snake, whip snake
  • poisonous snakes: adder, asp, cobra, copperhead, coral snake, diamondback, fer-de-lance, horned viper, mamba, pit viper, puff adder, rattler, rattlesnake, ringhals, sea snake, sidewinder, taipan, viper, water moccasin