Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
retreat
[ri'tri:t]
|
danh từ
(quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân
thổi hiệu lệnh rút lui
cắt đường rút lui của một đạo quân
sự rút lui có trật tự ra khỏi trại
(quân sự) lễ hạ cờ
sự ẩn dật
sống một đời ẩn dật
nơi ẩn dật (tôn giáo); nơi tu đạo
nơi trốn tránh, sào huyệt (của bọn cướp...)
nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện thần kinh
nội động từ
lùi, rút lui
lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
cằm lẹm
trán trợt ra sau
ngoại động từ
(đánh cờ) rút (quân) về (tránh thế bị vây hãm)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
retreating
|
retreating
retreating (adj)
receding, withdrawing, disappearing, ebbing, declining, waning, fading