Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
intercept
[,intə'sept]
|
danh từ
(toán học) phần mặt phẳng (hoặc đường thẳng) bị chắn
ngoại động từ
chắn, chặn, chặn đứng
chặn đứng mọi âm mưu chống chính phủ
(toán học) chắn
Chuyên ngành Anh - Việt
intercept
[,intə'sept]
|
Hoá học
giao điểm; đoạn thẳng
Kỹ thuật
gặp, giao nhau, cắt; giao điểm
Tin học
chặn
Toán học
gặp, giao nhau, cắt; giao điểm
Xây dựng, Kiến trúc
ngắt; cắt; cản, chắn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
intercept
|
intercept
intercept (v)
cut off, interrupt, stop, seize, capture, catch, divert