Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
o
[ou]
|
danh từ, số nhiều Os , O's , Oes
mẫu tự thứ mười lăm trong bảng chữ cái tiếng Anh
hình O, hình tròn
(khi dùng điện thoại) số không; zê rô
thán từ
(như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
chà, tôi mệt làm sao!
Từ điển Việt - Anh
o
[o]
|
to flirt;
to make love to.
paternal aunt; auntie (father's sister); young girl.
a young girl.
throat (of pig)
coax, seduce
seduce girl
Từ điển Việt - Việt
o
|
danh từ
con chữ thứ mười bảy của bảng chữ cái chữ tiếng Việt.cuống họng lợn
như
ông chú bà o
cuống họng lợn
kí hiệu hoá học của nguyên tố ô-xy
động từ
tán tỉnh
hắn suốt ngày chỉ lo o gái, không làm ăn gì