Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
os
[,ou 'es]
|
danh từ
(viết tắt) của Ordinary Seaman
(viết tắt) của Odnance Survey
một bản đồ của OS
ngoại cỡ, quá khổ ( outside )
( số nhiều ora ) miệng, lổ
viết tắt của Operator System nghĩa là hệ điều hành
danh từ, số nhiều ossa
xương
bộ xương