Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghiêng
[nghiêng]
|
Cũng như nghiêng nghiêng
Lean, incline, tilt, sink to one side; sloping, slanting; turn sideways
be inclined (to)
This pillar is leaning and about to collapse.
The balance of power is tilled toward our side (in our side's favour)
The outcome of the match seemed to be tilted in favour of the guest team.
To tilt a little, to lean a tittle, to incline a little.
To incline one's head a little and look.
Bewitching.
A bewitching beauty.
Chuyên ngành Việt - Anh
nghiêng
[nghiêng]
|
Hoá học
canting
Tin học
italic, tilt
Từ điển Việt - Việt
nghiêng
|
tính từ
lệch khỏi vị trí thẳng đứng
xe đạp dựng nghiêng; bức tường nghiêng sắp đổ
động từ
làm cho nghiêng
nghiêng thùng đổ nước vào thau
ngả về một phía
lúc đó, anh ấy nghiêng về phía tôi