Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đấu
[đấu]
|
peck; bushel
to battle; to fight
(thể dục thể thao) to play; to compete
Từ điển Việt - Việt
đấu
|
danh từ
miếng gỗ kê chân chống rường mái nhà
cái đấu cột thường có hình vuông
dụng cụ đong lường bằng gỗ, để đong các hạt rời
một đấu đỗ xanh
đơn vị cũ đo thể tích, bằng khoảng nửa mét khối
chỗ lấy đất đào trên đất sét dùng vào việc gì
đào đấu lấy đất đắp đường
động từ
gộp những vật cùng loại với nhau để phát huy tác dụng
đấu hai dây điện
trộn nhiều thứ cùng loại với nhau
đấu hai gói thuốc
đọ tài sức để giành thắng lợi
đấu cờ vua
đấu tranh phê bình trước hội nghị
đấu mấy tên tham nhũng
dùng lí lẽ, bằng chứng để vạch tội trước quần chúng
đấu địa chủ bóc lột