Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
million
['miljən]
|
tính từ
(sau a hoặc one , dùng để chỉ số lượng, không có dạng số nhiều) một nghìn nghìn; triệu ( 1000000)
danh từ
( số ít sau a hoặc one , nhưng (thường) số nhiều) con số 1000000
cô ấy làm ra được con số triệu (pao hoặc đô la chẳng hạn) đầu tiên trước khi bước vào tuổi ba mươi
người hoặc vật có phẩm chất hiếm thấy; hiếm có; trong muôn một
bà ấy là một người vợ hiếm có
chúng ta hầu như không có cơ may thắng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
millions
|
millions
millions (n)
lots, masses, loads (informal), oodles (informal), many, heaps (UK, informal)