Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
jam
[dʒæm]
|
danh từ
mứt
(từ lóng) điều khoái trá, điều hết sức thú vị
danh từ
sự kẹp chặt, sự ép chặt
sự ấn vào, sự tọng vào, sự nhồi nhét
đám đông chen chúc, đám đông tắc nghẽn
đường tắc nghẽn; giao thông tắc nghẽn
sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...)
(thông tục) tình hình khó khăn, tình thế khó xử, hoàn cảnh bế tắc
(rađiô) nhiễu (lúc thu)
lợi nhuận sinh ra từ một công việc mà mình không ngờ là sẽ sinh lợi, làm chơi ăn thật
ngoại động từ
ép chặt, kẹp chặt
kẹp ngón tay ở cửa
( (thường) + into ) ấn vào, tọng vào, nhồi nhét, nhồi chặt
làm tắc nghẽn (đường xá...)
(kỹ thuật) làm mắc kẹt, kẹt chặt, hãm kẹt lại; chêm, chèn
hãm kẹt phanh lại
(rađiô) phá, làm nhiễu (một chương trình phát thanh, làn sóng...)
nội động từ
bị chêm chặt, mắc kẹt, kẹt chặt (bộ phận máy...)
bị ép chặt, bị xếp chật ních, bị nhồi chặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)
Chuyên ngành Anh - Việt
jam
[dʒæm]
|
Hoá học
sự chèn, sự ngàm
Kỹ thuật
mứt dẻo
Sinh học
mứt dẻo
Tin học
kẹt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
jam
|
jam
jam (n)
  • predicament, quandary, scrape (informal), mess, pickle (informal), fix (informal)
  • traffic jam, gridlock, bottleneck, logjam, roadblock, queue, tailback
  • jam (v)
  • squeeze, cram, pack, ram, shove, push, force, wedge, press, crush, squash, stuff
  • fill, fill up, throng, pack, block, congest
  • stop, seize, seize up, grind to a halt, stick, block, clog, bung up (UK, informal)