Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brake
[breik]
|
danh từ
cái hãm, cái phanh, cái thắng
hãm/đạp phanh
sự kiềm hãm
thói lười biếng kiềm hãm sự tiến bộ
động từ
hãm lại, thắng lại, phanh lại
Chuyên ngành Anh - Việt
brake
[breik]
|
Hoá học
máy cán bột
Kỹ thuật
phanh, cái hãm; máy ép; que hàn mềm; hãm, phanh
Sinh học
bụi cây
Toán học
phanh
Vật lý
phanh
Xây dựng, Kiến trúc
phanh, cái hãm; máy ép; que hàn mềm; hãm, phanh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brake
|
brake
brake (n)
restraint, constraint, curb, control, limitation, damper, deterrent, discouragement
antonym: incentive
brake (v)
decelerate, slow down, reduce speed, put on the brakes, lose speed, slam on the brakes, slow, slow up, ease up, let up
antonym: accelerate