Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chén
[chén]
|
danh từ
cup; bowl, small bowl; cupful; bowlful
a set of cups and pot
amount of galenical medicine made up in one prescription
to be pot companions, to be drinking companions; cup for you, cup for me; feast, regale
toasts exchanged in a drinking bout, toast the host; drink together
động từ
to have a booze
drink (wine)
drink (wine) too much
empty one's cup (of wine); drink hard/deep
feast, regale
revelry
take bribes
Từ điển Việt - Việt
chén
|
danh từ
đồ dùng để uống, bằng sành, sứ, nhỏ
bộ ấm chè; mời bác chén rượu
bát nhỏ đựng nước chấm, chè
chén nước mắm
thang thuốc đông y sắc mỗi lần thành thuốc uống
chén thuốc bổ
động từ
ăn uống, như một thú vui
đánh chén một bữa no say
uống rượu
quá chén; cạn chén