Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tạc
[tạc]
|
động từ.
to carve.
to engrave on (upon), to cherish.
sculpture, work with a chisel, chase, emboss
Từ điển Việt - Việt
tạc
|
động từ
tạo ra một hình dạng, một công trình nghệ thuật
tạc tượng; để gương trong sạch tạc bia dưới đời (Nhị Độ Mai)
ghi sâu vào tâm trí
tạc dạ ghi lòng (tục ngữ);
trăm năm tạc một chữ đồng, dầu ai thêu phụng vẽ rồng mặc ai (ca dao)
mời rượu
chén tạc chén thù