Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đậm
[đậm]
|
dark
strong
Taste the strength of the coffee
Từ điển Việt - Việt
đậm
|
tính từ
khác với bình thường
món canh đậm; màu đậm; rét đậm
sâu sắc, nồng nàn
tình yêu đậm
có nhiều đặc điểm nào đó
điệu múa đậm chất truyền thống
nét to và rõ
tựa đề sách in đậm
vóc người hơi béo
dạo này chị ấy đậm ra
thắng thua trong thi đấu
thắng đậm