Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lắm
[lắm]
|
much; many; very; a lot
I love her very much
She had a very painful delivery
I'm very bad at managing money
I'm very bad about letter writing
He is very bad at maths; He is hopeless at maths
Thanks very much!; Thanks a lot!
Từ điển Việt - Việt
lắm
|
trạng từ
được coi là quá nhiều
nói lắm mỏi miệng
tính từ
tới mức độ cao
bức tranh đẹp lắm