Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
violate
['vaiəleit]
|
ngoại động từ
vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
vi phạm một đạo luật
lỗi thề
hãm hiếp (đàn bà, con gái)
phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
phá rối sự yên tĩnh của ai
(tôn giáo) xúc phạm, đối xử một cách thiếu tôn kính, đối xử vô lễ (đối với một nơi thiêng liêng)
xúc phạm thánh đường