Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
oath
[ouθ]
|
danh từ, số nhiều oaths
lời thề, lời tuyên thệ
tuyên thệ
tôi xin thề
đã thề, đã tuyên thệ
bắt ai thề
lời thề trung thành
tuyên thệ
tuyên thề (trước toà)
lời nguyền rủa