Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vacate
[və'keit]
|
ngoại động từ
bỏ trống, bỏ không
bỏ trống một chỗ ngồi, một chức vụ
bỏ trống một ngôi nhà, một phòng khách sạn
những người chiếm đất công được lệnh phải bỏ dinh cơ vườn tược