Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
premises
['premisiz]
|
danh từ
ngôi nhà hoặc các toà nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi
cơ ngơi kinh doanh
công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn
người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà
(pháp lý) các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp
ngoài ranh giới của dinh cơ
tiễn ai ra khỏi nhà
trong nhà...
bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)
rượu không được phép uống tại chỗ