Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
truss
[trʌs]
|
danh từ
bó cỏ khô, rơm
cụm (hoa)
(kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...)
(y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo)
ngoại động từ
buộc, trói chặt, trói gô
buộc gà trước khi quay
bó cỏ khô
(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn, kèo
chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
Từ liên quan
framework support tie