Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
trance
['trɑ:ns]
|
danh từ
sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên
lâm vào trạng thái hôn mê
ra khỏi trạng thái hôn mê
sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần (trạng thái (như) mơ khi tập trung suy nghĩ và không để ý đến những gì xảy ra chung quanh)
cô ta ngẩn ngơ (như) mất hồn suốt ngày - tôi nghĩ là cô ta đang yêu
ngoại động từ
(thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm
bức tranh này làm cho tôi say mê
Từ liên quan
ecstasy hypnotic spell