Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tower
['tauə]
|
danh từ
tháp (ở lâu đài, nhà thờ)
tháp ngà (của những người trí thức thoát ly thực tế)
tháp (ở nhà máy)
đồn luỹ, pháo đài (có tháp)
người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn
nội động từ
( + above ) vượt hẳn lên, cao hơn rất nhiều (so với những cái khác gần đó)
toà lâu đài vượt hẳn lên cao hơn thung lũng
vượt xa người khác (về khả năng, phẩm chất, danh tiếng..)
Sếch-xpia vượt xa những nhà văn cùng thời
bay vọt lên, vút lên