Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contemporary
[kən'tempərəri]
|
tính từ
( contemporary with somebody / something ) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời
nhiều nhà văn đương thời lên án các hành động của hoàng đế
một tập ghi chép các sự kiện đương thời (do người sống vào thời đó ghi chép)
Dickens was contemporary with Thackeray
Dickens (là người) cùng thời với Thackeray
thuộc về thời gian hiện nay; hiện đại
những sự kiện/mốt hiện đại
đồ gỗ kiểu hiện đại
danh từ
người đang sống hoặc đã sống cùng thời với người khác
cô ấy và tôi là người cùng thời với nhau
bạn đồng nghiệp (báo chí)
một vài bạn đồng nghiệp của tôi đã đăng tin đó