Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tottering
['tɔtəriη]
|
tính từ
lung lay, sắp đổ
ngai vàng lung lay
lảo đảo, không vững; chập chững (bước đi)
bước đi không vững