Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
tight
[tait]
|
tính từ
kín, không thấm, không rỉ
một cái tàu kín nước không rỉ vào được
chặt; khó cử động, khó cởi bỏ
một nút thắt
nút chai chặt quá
sự ôm chặt, sự ghì chặt
chật, chặt, khít, bó sát
giày chật
quần bó sát
(trong các tính từ ghép) làm cho một vật gì đó không lọt vào được, không thoát ra được
kín hơi, kín gió
kín nước
có những vật xếp sát vào nhau, có những người xếp sát vào nhau
một mớ sợi bó chặt
một thời gian biểu khít rịt (ít có thời gian rỗi)
căng hết mức; kéo căng
một sợi dây thừng căng
tôi cảm thấy hơi khó thở (vì hen..)
ngang tài ngang sức, căng thẳng, gay go (về một cuộc đấu..)
một trận đấu căng thẳng (gay go)
khó khăn; không dễ có được (về tiền; vay ngân hàng..)
(nghĩa bóng) gặp hoàn cảnh khó khăn
tiền khó kiếm
khan hiếm, tín dụng rất hạn chế (về thị trường tiền tệ)
(thông tục) keo cú, biển lận
bà ta rất chắt bóp đồng tiền của mình
(thông tục) say
chuếnh choáng say tại bữa tiệc
siết chặt; kiềm chế chặt chẽ
tình huống tù túng hoặc chật chội, không tự do, không thoải mái
phó từ
kín, sít, khít, khít khao
đóng kín
chặt (không đứng trước một phân từ quá khứ)
hãy giữ cho chặt!
bị nhét chặt như cá hộp
Từ liên quan
crimp crunch curl draw hold money