Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
territory
['terətri]
|
danh từ
lãnh thổ (đất đai thuộc chủ quyền của một nước)
lãnh thổ của Thổ Nhĩ Kỳ ở châu Âu
chiếm đóng lãnh thổ địch
( Territory ) hạt (miền, khu vực tạo nên một phần của Hoa Kỳ, Uc, Canada; không được xếp hạng là bang hoặc tỉnh)
hạt Tây Bắc
đất đai, địa hạt (khu vực ai chịu trách nhiệm..)
khu vực, vùng, miền
lĩnh vực, phạm vi (hiểu biết, hoạt động)