Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
temporary
['temprəri]
|
tính từ
tạm thời, nhất thời, lâm thời
thắng lợi nhất thời
quyền hành tạm thời
sự nghỉ ngơi chốc lát
danh từ
người lao động tạm thời; người ở mướn tạm