Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
switch
[swit∫]
|
danh từ
công-tắc
một cái công-tắc đèn
cái ghi (của đường ray xe lửa)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points
(thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như) switch-over
một sự chuyển đổi đột ngột từ khí đốt sang điện
roi
mớ tóc độn
cành cây mềm; gậy mềm
(kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi
nút ngắt điện
cái chuyển mạch ăng-ten
cái đổi bước sóng
ngoại động từ
đánh bằng gậy, quật bằng gậy
ve vẩy
con bò ve vẩy cái đuôi
xoay nhanh, quay
quay ngoắt đầu lại
(ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác
chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)
cho (ngựa) dự thi với một tên khác
nội động từ
(đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác
cắt
cắt ai đang nói dây nói
tắt (đèn..)
tắt đèn
cắm
cắm cho ai nói dây nói với một người khác
bật
bật đèn
Từ liên quan
switching relay