Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
swish
[swi∫]
|
tính từ
(thông tục) bảnh, diện, mốt, sang trọng
danh từ
tiếng rít; tiếng sột soạt (quần áo mới...)
cái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)
cái roi
nội động từ
xào xạc; sột soạt
cô ta bước đi trên sàn, sột soạt trong chiếc áo lụa
đi vun vút
ngoại động từ
làm cho kêu xào xạc, làm cho kêu sột soạt
vút, quất (ai, bằng roi)
cắt (lúa, cỏ...) soàn soạt
Từ liên quan
cut rod sharp switch whip whistle