Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
succession
[sək'se∫n]
|
danh từ
sự kế tiếp; sự liên tiếp; sự nối tiếp nhau
ba thắng lợi to lớn liên tiếp
sự nối tiếp nhau của các mùa
sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị
đòi quyền kế vị
quyền thừa kế; quyền ăn thừa tự
ai đứng đầu về quyền kế vị ngôi vua?
tràng, dãy, chuỗi
một chuỗi tai hoạ
lần lượt; liên tiếp