Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
submerge
[səb'mə:dʒ]
|
ngoại động từ
dìm; nhận chìm
một bức tường bị nước lũ nhận chìm
cô ta dìm hết quà cưới xuống ao cá
áp đảo; tràn ngập; hoàn toàn phủ kín
lý lẽ chính chìm ngập trong một mớ chi tiết chán ngắt
quá bận bịu việc nhà
nội động từ
lặn
chiếc tàu ngầm lặn xuống để tránh tàu tuần của địch
tầng lớp cùng khổ trong xã hội
Từ liên quan
cover dive immerse