Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
straddle
['strædl]
|
danh từ
sự giạng chân (đứng, ngồi); sự cưỡi (ngựa)
(nghĩa bóng) sự đứng chân trong chân ngoài
hợp đồng chứng khoán hai chiều (cho phép đòi hay giao chứng khoán với giá quy định)
ngoại động từ
giạng (chân)
đứng giạng chân trên hố
cưỡi (ngựa)
cưỡi ngựa
(hàng hải) bắn điều chỉnh (bắn đằng trước và đằng sau mục tiêu... để điều chỉnh hướng bắn)
(hàng không) rải bom suốt từ bên này sang bên kia (mục tiêu)
nội động từ
đứng giạng chân, ngồi giạng chân
(nghĩa bóng) dao động, lưỡng lự; chân trong chân ngoài; đứng giữa (không theo bên nào)
Từ liên quan
horse leg sit stand target