Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ditch
[dit∫]
|
danh từ
hào, rãnh, mương
( the Ditch ) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển Bắc
(từ lóng) biển
chiến đấu đến cùng
ngoại động từ
đào hào quanh, đào rãnh quanh
lật (xe) xuống hào
làm cho (xe lửa) trật đường ray
bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn
nội động từ
bị lật xuống hào
bị trật đường ray
(nói về máy bay) hạ cánh xuống biển do tình trạng khẩn cấp
Từ liên quan
crash-land dig