Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
static
['stætik]
|
Cách viết khác : statical ['stætikl]
tính từ
tĩnh; tĩnh tại; không chuyển động, không thay đổi
nước không chảy (trong một bể chứa, cần phải bơm..)
(vật lý) học (thuộc) tĩnh học
áp lực tĩnh
tĩnh điện
danh từ
sự nhiễu khí quyển
sự tĩnh điện (điện tích lũy trên hoặc trong một vật không dẫn điện) (như) static electricity
tóc cô ta đầy tĩnh điện