Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
solvent
['sɔlvənt]
|
tính từ
có khả năng hoà tan
tác dụng hoà tan của nước
(nghĩa bóng) có khả năng làm tan, có khả năng làm suy yếu (mê tín dị đoan...)
có khả năng thanh toán; không bị nợ; có đủ tiền để trả nợ
anh ta có khả năng thanh toán
danh từ
dung môi (chất có thể hoà tan một chất khác)
nước là dung môi thông thường nhất
yếu tố làm tan, yếu tố làm yếu đi
khoa học với tính chất là một yếu tố có tác dụng đập tan đạo giáo
Từ liên quan
acetone methanol solubility