Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soak
[souk]
|
danh từ (như) soaking
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng
(từ lóng) bữa chè chén
(thông tục) người quen uống rượu, người nghiện rượu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng bị đem cầm cố
bị đem cầm cố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cú đấm điếng người
ngoại động từ
ngâm, nhúng
ngâm dưa chuột vào giấm
làm ướt đẫm
( + into/through , in ) thâm nhập; ngấm qua
mưa đã thấm qua chiếc áo ngoài của anh ấy
(thông tục) bòn rút, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ
(từ lóng) uống lu bù
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn
nội động từ
ngấm, thấm (đen & bóng)
nước mưa thấm qua áo sơ mi
sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
say be bét; chè chén lu bù
Từ liên quan
sippet steep watery