Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
vinegar
['vinigə]
|
danh từ
giấm
(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu
miệng lưỡi chua như giấm
bộ mặt câng câng khó chịu