Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sling
[sliη]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu mạnh pha đường và nước nóng
ná bắn đá
súng cao su
băng đeo (để đỡ một cánh tay.. gẫy)
dây quàng, cái quang đeo (để đỡ, để nâng một cái thùng..)
dây đeo súng
dây đeo ba lô
ngoại động từ slung
(thông tục) bắn, quăng, ném mạnh
đeo, treo, móc
quàng dây (vào vật gì để kéo lên)
(từ lóng) viết báo, viết văn
ra đi; chuồn; cuốn xéo