Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
rifle
['raifl]
|
danh từ
đường rãnh xoắn (ở nòng súng)
súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường
ngoại động từ
cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
vơ vét hết đồ đạc trong tủ
lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
xẻ rãnh xoắn ở nòng súng trường để cho viên đạn xoáy tròn khi bắn ra
bắn vào (bằng súng trường)
Từ liên quan
carry hold kick search