danh từ
 váy phụ nữ; phần váy của áo đầm
 vạt áo (phần của áo dài hay đồ mặc khác; áo đuôi tôm..)
 đàn bà, con gái (con gái hay đàn bà nói chung; được coi (như) những đối tượng tình dục)
 cô gái, người đàn bà bị nhìn như những đối tượng tình dục
 tấm chắn
 ở rìa rừng
 phần treo dưới đáy của tàu đệm không khí
ngoại động từ
 đi men bờ, đi dọc theo mép, đi quanh; ở dọc theo mép
 đi dọc theo bờ biển
 con đường đi vòng mép rừng
 nói vòng vo; nói quanh co