Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sheep
[∫i:p]
|
danh từ, số nhiều sheep
con cừu
( (thường) số nhiều) (tôn giáo) con chiên
da cừu
người hay e thẹn, người nhút nhát
liếc mắt đưa tình
đi theo một cách mù quáng
quân vô tướng, hổ vô đấu
quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi
(thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập